khăn tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăn tay+
- Handkerchief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn tay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khăn tay":
khăn tay khoan tay - Những từ có chứa "khăn tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nose-wiper toweling scarves scarf towelling kerchief tea-cloth handkerchief towel entanglement more...
Lượt xem: 634